Bản thuyết minh điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm cho cơ sở

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                                                                     …….., ngày…..tháng……năm……

          

BẢN THUYẾT MINH

Cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ đảm bảo điều kiện an toàn thực phẩm

I – THÔNG TIN CHUNG

  1. Tên cơ sở sản xuất, kinh doanh: ………………………………………………..
  2. Mã số ( nếu có): ………………………………………………………………..
  3. Địa chỉ : ………………………………………………………………………..

………………………………………………………………………………….

  1. Điện thoại : ……………………………..Fax:…………………………………

Email: ………………………………………………………………………….

  1. Loại hình kinh doanh:

DN nhà nước                                          DN 100% vốn nước ngoài

DN liên doanh với nước  ngoài                       DN cổ phần        

DN tư nhân                                                     Khác( ghi rõ loại hình)    

  1. Năm bắt đầu hoạt động : ……………………………………………………..
  2. Số đăng ký, ngày cấp, cơ quan cấp đăng ký kinh doanh: …………………….

…………………………………………………………………………………

  1.     Công suất thiết kế : ……………………………………………………………
  2.     Sản lượng sản xuất, kinh doanh ( thống kê 3 năm trở lại đây ): ………………..
  3.                                                                                                                                                                           Thị trường tiêu thụ chính: ……………………………………………………..

II. MÔ TẢ VỀ SẢN PHẨM

TT Tên sản phẩm sản xuất, kinh doanh Nguyên liệu/ sản phẩm chính đưa vào sản xuất, kinh doanh Cách thức đóng gói và thông tin ghi trên

bao bì

Tên nguyên liệu/ sản phẩm Nguồn gốc/ xuất xứ
         
         
         
         

III. TÓM TẮT HIỆN TRẠNG ĐIỀU KIỆN CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH

1. Nhà xưởng, trang thiết bị

Tổng diện tích các khu vực sản xuất , kinh doanh …………..m2, trong đó :

+ Khu vực tiếp nhận nguyên liệu/ sản phẩm: …………………m2

+ Khu vực sản xuất,  kinh doanh: ……………………………..m2

+ Khu vực đóng gói thành phẩm: …………………………….m2

+Khu vực / kho bảo quản thành phẩm :……………………….m2

+Khu vực sản xuất, kinh doanh khác :………………………..m2

Sơ đồ bố trí mặt bằng sản xuất, kinh doanh:

2. Trang thiết bị chính:

Tên thiết bị

Số lượng Nước sản xuất Tổng công suất

Năm bắt đầu sử dụng

         
         
         
  1.     Hệ thống phụ trợ

        Nguồn nước đang sử dụng :

Nước máy công cộng     □                     Nước giếng khoan    □

Hệ thống xử lý:  Có   □                     Không □

Phương pháp xử lý: …………………………………………………………..

        Nguồn nước đá sử dụng ( nếu có sử dụng):

Tự sản xuất           □                            Mua ngoài               

        Phương pháp kiểm soát chất lượng nước đá:……………………………………

  1.     Hệ thống xử lý nước thải

Cách thức thu gom, vận chuyển, xử lý:…………………………………………

…………………………………………………………………………………..

…………………………………………………………………………………..

  1.     Người sản xuất, kinh doanh:

        Tổng số : …………………………người, trong đó:

+ Lao động trực tiếp :………………người.

+Lao động gián tiếp:……………….người.

        Số người ( chủ cơ sở, người trực tiếp sản xuất, kinh doanh) được kiểm tra sức khỏe theo quy định:……………………………………………………..

        Số người ( chủ cơ sở, người trực tiếp sản xuất, kinh doanh) được cấp giấy xác nhận kiến thức ATTP :………………………………………………….

        Số người ( chủ cơ sở, người trực tiếp sản xuất, kinh doanh) được miễn cấp giấy xác nhận kiến thức ATTP:…………………………………………….

  1.     Vệ sinh nhà xưởng, trang thiết bị ……………………………………………..

        Tần suất làm vệ sinh:

        Nhân công làm vệ sinh:…………người; trong đó………….của cơ sở và ………đi thuê ngoài.

  1.     Danh mục các loại hóa chất, phụ gia/chất bổ sung, chất tẩy rửa – khử trùng sử dụng:
Tên hóa chất Thành phần chính Nước sản xuất Mục đích sử dụng Nồng độ
         
         
         
  1.     Hệ thống quản lý chất lượng đang áp dụng ( HACCP,ISO,…………)
  2.     Phòng kiểm nghiệm

        Của cơ sở □        Các chỉ tiêu PKN của cơ sở có thể phân tích:

…………………………………………………………………………………..